Trang chủGEPA4 • BVMF
add
Rio Paranapanema Energia SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
34,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,99 R$ - 34,99 R$
Phạm vi một năm
24,97 R$ - 36,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T BRL
Số lượng trung bình
873,00
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
14,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,38 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 77,20 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | -25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,99 Tr | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,62 Tr | -71,38% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 16,16% |
Tổng nợ | 2,21 T | 53,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,41 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,25 Tr | -25.869,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,73 Tr | 130,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,11 Tr | -255,58% |
Dòng tiền tự do | -861,18 Tr | -5.241,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282