Trang chủGEPA4 • BVMF
add
Rio Paranapanema Energia SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
33,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
32,54 R$ - 33,20 R$
Phạm vi một năm
21,84 R$ - 33,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T BRL
Số lượng trung bình
323,00
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
20,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,37 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | -74,12 Tr | -215,63% |
Thu nhập ròng | 250,85 Tr | 177,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,29 | 213,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,85 Tr | 68,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,14 Tr | 69,19% |
Tổng tài sản | 3,55 T | — |
Tổng nợ | 1,95 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,85 Tr | 177,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,00 Tr | 69,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 66,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,85 Tr | -363,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,71 Tr | -108,78% |
Dòng tiền tự do | 690,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282