Trang chủGEPA4 • BVMF
add
Rio Paranapanema Energia SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
34,31 R$
Mức chênh lệch một ngày
33,33 R$ - 34,99 R$
Phạm vi một năm
24,40 R$ - 36,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T BRL
Số lượng trung bình
587,00
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
19,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,13 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 74,15 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | 64,76 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,72 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,73 Tr | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,74 Tr | 222,40% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 10,56% |
Tổng nợ | 1,80 T | 43,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,76 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,48 Tr | 27,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 Tr | -42,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,30 Tr | 43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,07 Tr | 500,06% |
Dòng tiền tự do | 118,60 Tr | 1.656,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282