Trang chủGES • ASX
add
Genesis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
219,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 298,89 N | 23,55% |
Thu nhập ròng | -607,82 N | -9,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,07 N | -24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,76 N | 76,24% |
Tổng tài sản | 23,53 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 21,08 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -607,82 N | -9,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,09 N | 19,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,59 N | 56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,66 N | -6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,47 N | 1.714,65% |
Dòng tiền tự do | -452,60 N | 11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web