Trang chủGEVI • OTCMKTS
add
GENERAL ENVIRONMENTAL MANAGEMENT Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,67 Tr USD
Số lượng trung bình
52,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,38 N | 123,87% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | 239,89% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | -209,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,55 Tr | -271,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | 907,92% |
Tổng tài sản | 9,05 Tr | 72,28% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 232,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -331,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | -209,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -713,92 N | -107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | 2.146,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 1.759,69% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 819,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8