Trang chủGEX • LON
add
Georgina Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,81 GBX - 5,18 GBX
Phạm vi một năm
3,92 GBX - 11,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 283,17% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -577,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 43.985,35% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | 2.586,95% |
Tổng nợ | 3,13 Tr | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -577,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -564,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 874,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 641.760,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web