Trang chủGFCOF • OTCMKTS
add
Good Flour Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,46 N | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 480,99 N | 16,50% |
Thu nhập ròng | -644,25 N | -33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,01 | -10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,71 N | -32,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,94 N | 25,29% |
Tổng tài sản | 960,62 N | 6,78% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | 77,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 133,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,25 N | -33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,68 N | 63,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,39 N | -54,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,71 N | 39,56% |
Dòng tiền tự do | 37,75 N | 113,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8