Trang chủGFGSF • OTCMKTS
add
GFG Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,69 N | 10,49% |
Thu nhập ròng | -450,58 N | -71,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,79 N | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 134,44% |
Tổng tài sản | 43,35 Tr | 23,31% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,58 N | -71,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,31 N | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -808,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 43,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -27,46% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -18.873,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web