Trang chủGFGY • OTCMKTS
add
Granite Falls Energy LLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.476,00 $
Phạm vi một năm
2.950,00 $ - 3.476,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 309,62 Tr | 87,70% |
Chi phí hoạt động | 8,13 Tr | 19,86% |
Thu nhập ròng | 23,66 Tr | 278,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | 194,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,04 Tr | 404,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,30 Tr | 156,45% |
Tổng tài sản | 145,14 Tr | 24,91% |
Tổng nợ | 71,22 Tr | 31,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,66 Tr | 278,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,87 Tr | 644,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | -81,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,36 Tr | 297.561,79% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | 293,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
82