Trang chủGFLLIMITED • NSE
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,00 ₹ - 59,79 ₹
Phạm vi một năm
48,70 ₹ - 101,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T INR
Số lượng trung bình
47,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 146,30 Tr | 141,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 N | 134,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | -24,24% |
Tổng tài sản | 26,93 T | -0,26% |
Tổng nợ | 1,66 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,30 Tr | 141,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4