Trang chủGFM • LON
add
Griffin Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
190,50 GBX - 198,50 GBX
Phạm vi một năm
137,00 GBX - 213,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
337,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
566,19 N
Tỷ số P/E
53,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,86 Tr | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | -38,95% |
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 Tr | -26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,65 Tr | 6,74% |
Tổng tài sản | 330,58 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 48,44 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,86 Tr | 40,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,32 Tr | -28,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | 98,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 Tr | 298,49% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | -66,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
501