Trang chủGFM • LON
add
Griffin Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
160,00 GBX - 168,28 GBX
Phạm vi một năm
115,00 GBX - 195,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
305,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
49,47 N
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,69 Tr | -35,45% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 27,50 N | -99,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -99,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | -72,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,76 Tr | -18,75% |
Tổng tài sản | 305,75 Tr | -4,81% |
Tổng nợ | 33,08 Tr | -35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 N | -99,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -116,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,00 N | -139,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -225,70% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | -76,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
501