Trang chủGFRD • LON
add
Galliford Try Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
527,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
520,00 GBX - 534,00 GBX
Phạm vi một năm
294,00 GBX - 556,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
540,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
511,80 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,00 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 28,95 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | 164,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,60 Tr | 4,67% |
Tổng tài sản | 833,60 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 711,50 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,50 Tr | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -312,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,05 Tr | -49,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,80 Tr | 55,06% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | 105,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
4.317