Trang chủGG8 • ASX
add
Gorilla Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 905,23 N | 154,52% |
Thu nhập ròng | -656,50 N | 51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,32 N | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,13 Tr | 8.563,55% |
Tổng tài sản | 95,96 Tr | 280,70% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | -75,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,50 N | 51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,94 N | -219,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 Tr | -1.526,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,92 Tr | 69.696,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 Tr | 1.461,38% |
Dòng tiền tự do | -8,07 Tr | -1.009,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web