Trang chủGG • CVE
add
Golconda Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,26 N
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,95 Tr | 103,14% |
Chi phí hoạt động | 577,52 N | 7,81% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 1.720,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,17 | 897,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 365,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 328,88% |
Tổng tài sản | 51,88 Tr | 12,83% |
Tổng nợ | 14,61 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 1.720,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 235,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,26 N | -27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,81 N | 19,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 343,80% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 4.573,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209