Trang chủGGA • CVE
add
Goldgroup Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 84,86% |
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -315,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,76 | -314,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -814,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,45 Tr | 1.734,38% |
Tổng tài sản | 47,72 Tr | 534,60% |
Tổng nợ | 42,54 Tr | 199,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -218,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -315,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 Tr | -1.936,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -8.888,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,43 Tr | 2.412,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -3.665,96% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 1.062,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3