Trang chủGGAZF • OTCMKTS
add
Goldgroup Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 885,00 N | -13,91% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,07 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,00 N | 38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,00 N | 237,79% |
Tổng tài sản | 7,52 Tr | -17,28% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,00 N | -73,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | 57,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,00 N | 1.725,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 N | 112,18% |
Dòng tiền tự do | -128,00 N | 94,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3