Trang chủGGC • BKK
add
Global Green Chemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,46 ฿ - 3,50 ฿
Phạm vi một năm
3,20 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T THB
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 472,91 Tr | 146,54% |
Thu nhập ròng | -384,81 Tr | -110,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | -102,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,49 Tr | -116,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -33,85% |
Tổng tài sản | 10,19 T | -11,66% |
Tổng nợ | 1,54 T | -28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,81 Tr | -110,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 987,71 Tr | 926,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,09 Tr | -125,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,47 Tr | 98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,88 Tr | 367,40% |
Dòng tiền tự do | 585,08 Tr | 189,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
284