Trang chủGGC • BKK
add
Global Green Chemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,68 ฿ - 3,70 ฿
Phạm vi một năm
3,20 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T THB
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 192,03 Tr | -12,10% |
Thu nhập ròng | -168,35 Tr | 5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | 19,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,23 Tr | -26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,20 Tr | -84,26% |
Tổng tài sản | 10,59 T | -20,23% |
Tổng nợ | 1,56 T | -58,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,35 Tr | 5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | -782,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,98 Tr | 1.054,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,50 Tr | -48,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -336,00% |
Dòng tiền tự do | -994,34 Tr | -425,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
284