Trang chủGGC • CNSX
add
Generic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,31 N | -5,48% |
Thu nhập ròng | -100,31 N | -0,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,65 N | -65,32% |
Tổng tài sản | 221,87 N | -62,17% |
Tổng nợ | 258,22 N | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.816,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,31 N | -0,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,22 N | 59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,22 N | 59,75% |
Dòng tiền tự do | -6,60 N | 91,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web