Trang chủGGC • CNSX
add
Generic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,78 N | -30,82% |
Thu nhập ròng | -105,78 N | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,87 N | -64,40% |
Tổng tài sản | 264,58 N | -62,01% |
Tổng nợ | 200,62 N | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,78 N | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,45 N | 29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,45 N | 29,91% |
Dòng tiền tự do | -72,78 N | 33,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web