Trang chủGGD • FRA
add
Gogold Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,77 € - 1,83 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CAD
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | 73,89% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | 73,80% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 723,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,58 | 373,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 Tr | 27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,11 Tr | 95,91% |
Tổng tài sản | 397,69 Tr | 27,29% |
Tổng nợ | 37,42 Tr | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 723,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 472,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -12,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 20,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 147,25% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 233,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
205