Trang chủGGE • ASX
add
Grand Gulf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
718,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,13 N | 52,37% |
Chi phí hoạt động | 186,33 N | -35,34% |
Thu nhập ròng | -44,22 N | 80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,56 | 87,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,28 N | 143,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 326,88% |
Tổng tài sản | 25,07 Tr | 4,39% |
Tổng nợ | 706,41 N | -22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,22 N | 80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,63 N | 73,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,89 N | 77,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,92 N | 130,30% |
Dòng tiền tự do | -142,55 N | 78,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6