Trang chủGGE • ASX
add
Grand Gulf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,50 N | -30,52% |
Chi phí hoạt động | 447,02 N | -31,23% |
Thu nhập ròng | -372,82 N | 43,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,46 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,26 N | 38,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,27 N | -50,29% |
Tổng tài sản | 25,14 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 821,52 N | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,82 N | 43,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,95 N | -32,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,88 N | 93,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 665,61 N | -55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,98 N | 61,90% |
Dòng tiền tự do | -306,87 N | 74,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6