Trang chủGGL • CVE
add
GGL Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,08 N | 94,84% |
Thu nhập ròng | -87,69 N | -95,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,62 N | -142,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,79 N | 43,93% |
Tổng tài sản | 6,02 Tr | 3,45% |
Tổng nợ | 69,22 N | -13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,69 N | -95,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,23 N | 64,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,44 N | 14,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,74 N | 22,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,06 N | 1.953,20% |
Dòng tiền tự do | -105,20 N | 35,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web