Trang chủGGLD • CNSX
add
General Copper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
935,12 N CAD
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,02 N | -0,78% |
Thu nhập ròng | -46,35 N | -7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 N | -15,97% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 480,26 N | 50,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,35 N | -7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 N | -121,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,00 | -250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 N | 190,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -891,00 | 27,56% |
Dòng tiền tự do | 13,63 N | -13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web