Trang chủGGM • CVE
add
Granada Gold Mine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,08 N | 131,02% |
Thu nhập ròng | -571,95 N | -42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,79 N | -136,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,29 N | 36,81% |
Tổng tài sản | 566,77 N | -30,46% |
Tổng nợ | 14,53 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,95 N | -42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,04 N | 303,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,04 N | 4.695,83% |
Dòng tiền tự do | 319,64 N | 80,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web