Trang chủGGM • CVE
add
Granada Gold Mine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,98 N | 7,62% |
Thu nhập ròng | -447,32 N | -43,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,78 N | -9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,13 N | -68,19% |
Tổng tài sản | 771,82 N | -6,61% |
Tổng nợ | 13,95 Tr | 15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,32 N | -43,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,20 N | -5.029,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,20 N | -5.029,80% |
Dòng tiền tự do | 68,63 N | -27,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web