Trang chủGGPS3 • BVMF
add
GPS Participacoes e Empreendimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,71 R$ - 19,10 R$
Phạm vi một năm
12,12 R$ - 20,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T BRL
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -1,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,41 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -13,32% |
Tổng tài sản | 14,37 T | -0,72% |
Tổng nợ | 10,46 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,00 Tr | -43,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,73 Tr | 90,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,32 Tr | -132,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,95 Tr | -57,32% |
Dòng tiền tự do | 172,37 Tr | -59,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
187.000