Trang chủGGR • BME
add
Greening Group Global SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 €
Mức chênh lệch một ngày
3,61 € - 3,80 €
Phạm vi một năm
3,61 € - 6,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
110,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,95 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | 87,15% |
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -465,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | -405,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,42 Tr | -179,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 165,98 Tr | 47,14% |
Tổng nợ | 146,52 Tr | 85,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | -465,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 Tr | -263,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,26 Tr | -36,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,43 Tr | 17,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 Tr | -172,55% |
Dòng tiền tự do | -53,64 Tr | -110,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
764