Trang chủGGROU • OTCMKTS
add
Golden Growers Cooperative
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,78 Tr USD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,88 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 258,00 N | 20,00% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 21,72% |
Tổng tài sản | 22,75 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 6,00 N | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,00 N | 51,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 Tr | 68,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | -27,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,00 N | 58,59% |
Dòng tiền tự do | 988,62 N | 49,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1