Trang chủGGX • ASX
add
Gas2grid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,02 N | 4,66% |
Thu nhập ròng | -157,76 N | -402,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,19 N | 43,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 N | -97,20% |
Tổng tài sản | 47,32 N | -93,57% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -465,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,76 N | -402,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,97 N | 72,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 N | 95,63% |
Dòng tiền tự do | -52,99 N | 46,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web