Trang chủGGX • CVE
add
GGX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,82 N | -35,56% |
Thu nhập ròng | -59,59 N | -131,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,70 N | 35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,00 | -99,93% |
Tổng tài sản | 89,04 N | -85,18% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -185,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,59 N | -131,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,72 N | 86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,00 N | 101,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,00 | -99,53% |
Dòng tiền tự do | 12,95 N | 102,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web