Trang chủGH • TSE
add
Gamehost Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,65 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,21 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,13 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 174,48 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 57,80 Tr | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,60 N | -310,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | -1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,90 N | -185,87% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | -28,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55