Trang chủGH • TSE
add
Gamehost Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,72 $ - 11,93 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 11,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,22 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,42 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 16,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,28 Tr | 8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 174,46 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 59,28 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,40 N | -45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,86 Tr | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,00 N | 209,45% |
Dòng tiền tự do | 6,22 Tr | 4,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55