Trang chủGHC • FRA
add
Garofalo Health Care SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 €
Mức chênh lệch một ngày
4,86 € - 5,04 €
Phạm vi một năm
4,61 € - 5,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
460,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,56 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,39 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | -51,52% |
Tổng tài sản | 875,48 Tr | 7,23% |
Tổng nợ | 532,15 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | -236,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 Tr | -145,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -278,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,22 Tr | -1.767,36% |
Dòng tiền tự do | 8,68 Tr | -62,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.526