Trang chủGHCL • NSE
add
GHCL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
592,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
579,05 ₹ - 590,00 ₹
Phạm vi một năm
511,05 ₹ - 779,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,80 T INR
Số lượng trung bình
238,52 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,21 T | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | -24,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 T | 10,28% |
Tổng tài sản | 42,72 T | 9,75% |
Tổng nợ | 6,36 T | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
1.016