Trang chủGHCL • NSE
add
GHCL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
644,00 ₹ - 650,95 ₹
Phạm vi một năm
511,05 ₹ - 779,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,47 T INR
Số lượng trung bình
151,12 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 3,55% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | -0,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 20,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
1.016