Trang chủGHLD • NYSE
add
Guild Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,01 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 23,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 336,65 Tr | 74,80% |
Chi phí hoạt động | 257,26 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 149,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 128,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 47,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,92 Tr | 248,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,24 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 9,74% |
Tổng nợ | 3,86 T | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 149,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,85 Tr | 831,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,82 Tr | -10,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,78 Tr | -194,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | -43,12% |
Dòng tiền tự do | 13,79 Tr | 107,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.270