Trang chủGHM • ASX
add
Golden Horse Minerals Ltd - CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
447,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -32,46% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 39,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 Tr | 1.426,66% |
Tổng tài sản | 43,11 Tr | 288,37% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | 146,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 39,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,79 N | 40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -4.011,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 19.607,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,70 N | 97,48% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -116,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web