Trang chủGHST • OTCMKTS
add
GHST World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 Tr USD
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 N | -69,27% |
Chi phí hoạt động | 50,59 N | -87,27% |
Thu nhập ròng | -45,71 N | 87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -938,30 | 60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,00 | -77,32% |
Tổng tài sản | 8,56 N | 15,65% |
Tổng nợ | 375,27 N | 55,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -366,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.129,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.740,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,71 N | 87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,58 N | -1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,66 N | 10,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 N | 69,77% |
Dòng tiền tự do | -42,44 N | 82,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web