Trang chủGHVNF • OTCMKTS
add
Goldhaven Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,29 N | 135,33% |
Thu nhập ròng | -544,81 N | -441,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,78 N | -88,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,81 N | 378,61% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | 104,75% |
Tổng nợ | 453,08 N | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,81 N | -441,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,91 N | -421,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,97 N | -223,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 528,50 N | 2.509,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,38 N | -272,97% |
Dòng tiền tự do | -42,54 N | 32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web