Trang chủGIB • ASX
add
GIBB River Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,13 N | -32,37% |
Thu nhập ròng | -282,44 N | 32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,97 N | 31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,00 N | -58,55% |
Tổng tài sản | 998,27 N | -51,23% |
Tổng nợ | 276,70 N | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,44 N | 32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,47 N | 33,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 N | -0,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,33 N | 33,83% |
Dòng tiền tự do | -149,86 N | 24,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5