Trang chủGICHSGFIN • NSE
add
GIC Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,91 ₹ - 194,79 ₹
Phạm vi một năm
156,01 ₹ - 278,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T INR
Số lượng trung bình
192,77 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 376,10 Tr | 54,20% |
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | -34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,47 | -33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,20 Tr | 64,03% |
Tổng tài sản | 107,75 T | 2,91% |
Tổng nợ | 88,11 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 Tr | -34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
335