Trang chủGICSAB • BMV
add
Grupo Gicsa SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T MXN
Số lượng trung bình
65,65 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 105,81% |
Thu nhập ròng | 424,17 Tr | -9,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,33 | -20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,79 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 77,27 T | -1,59% |
Tổng nợ | 42,54 T | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,17 Tr | -9,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,50 Tr | 8,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,67 Tr | -96,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,84 Tr | -2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,81 Tr | -21,97% |
Dòng tiền tự do | 174,61 Tr | 173,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
772