Trang chủGIF • WSE
add
Gaming Factory SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,92 zł - 6,18 zł
Phạm vi một năm
5,68 zł - 12,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | 414,74% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 170,01% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,11 | 63,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 N | 106,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -51,47% |
Tổng tài sản | 21,68 Tr | -19,00% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -807,00 N | -179,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -767,00 N | 74,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 N | -6.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 13,73% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 81,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15