Trang chủGIF • WSE
add
Gaming Factory SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,46 zł - 7,54 zł
Phạm vi một năm
5,68 zł - 12,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
45,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,56 Tr | 949,39% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -14,15% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 853,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,61 | 171,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 985,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -31,90% |
Tổng tài sản | 24,98 Tr | -6,98% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | 67,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 853,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 284,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -152,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | -1.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 626,80% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -39,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15