Trang chủGIFT • NASDAQ
add
Giftify Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,56 Tr USD
Số lượng trung bình
54,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,28 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,44 | 2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,99 N | -84,02% |
Tổng tài sản | 33,90 Tr | -13,33% |
Tổng nợ | 12,56 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -21.734,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -211,68% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -434,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42