Trang chủGIFT • NASDAQ
add
Giftify Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 Tr USD
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,78 Tr | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | 25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 30,10% |
Tổng tài sản | 32,14 Tr | -14,37% |
Tổng nợ | 10,96 Tr | -28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,02 N | -464,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 216,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 763,80 N | 157,22% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -33,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
42