Trang chủGIFT • NASDAQ
add
Giftify Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,47 Tr USD
Số lượng trung bình
79,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,21 Tr | 14,86% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 143,59% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -629,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,50 | -536,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -991,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 18,25% |
Tổng tài sản | 37,54 Tr | 1.082,91% |
Tổng nợ | 15,40 Tr | 417,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -629,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,92 N | -110,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -555,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -654,45% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 850,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64