Trang chủGIG • CVE
add
Xau Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,22 N CAD
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,09 N | 56,37% |
Thu nhập ròng | -44,10 N | -57,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,16 N | -69,36% |
Tổng tài sản | 74,16 N | -69,36% |
Tổng nợ | 41,10 N | 81,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,10 N | -57,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,84 N | -41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,84 N | -41,83% |
Dòng tiền tự do | -25,05 N | -31,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web