Trang chủGIGM • NASDAQ
add
GigaMedia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,19 Tr USD
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 916,00 N | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | -971,00 N | -203,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,00 | -154,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -983,50 N | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 41,23 Tr | -7,37% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,00 N | -203,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87