Trang chủGIGM • NASDAQ
add
GigaMedia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 Tr USD
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 N | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 929,00 N | -19,15% |
Thu nhập ròng | -481,00 N | 76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,71 | 72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,25 N | 17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,78 Tr | -9,59% |
Tổng tài sản | 42,77 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,00 N | 76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96