Trang chủGILLANDERS • NSE
add
Gillanders Arbuthnot & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,95 ₹ - 118,75 ₹
Phạm vi một năm
75,00 ₹ - 137,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T INR
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
6.936,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 25,84% |
Chi phí hoạt động | 537,49 Tr | -28,54% |
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | 158,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 146,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,73 Tr | 132,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | 158,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
7.058