Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
131,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 22,10% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,45 | 7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 5,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,10 N | -9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,20 N | -80,86% |
Tổng tài sản | 103,45 Tr | -4,19% |
Tổng nợ | 74,52 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 935,39 N | 67,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -123,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,84 N | 89,18% |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | -7.305,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4