Trang chủGIPTA • IST
add
Gipta Ofs Krtsy V Pryn Urnr Imlt Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,40 ₺ - 73,80 ₺
Phạm vi một năm
32,50 ₺ - 160,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T TRY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 66,48 Tr | -26,96% |
Thu nhập ròng | 202,98 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,29 Tr | 28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 183,77% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 63,14% |
Tổng nợ | 1,35 T | 95,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,98 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,54 Tr | 91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,47 Tr | -217,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,67 Tr | 194,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,40 Tr | 36,79% |
Dòng tiền tự do | -115,71 Tr | 77,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
284