Trang chủGIPTA • IST
add
Gipta Ofs Krtsy V Pryn Urnr Imlt Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
67,40 ₺ - 68,75 ₺
Phạm vi một năm
26,10 ₺ - 68,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T TRY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
49,31
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,46 Tr | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 97,37 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 268,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 303,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,62 Tr | 17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -3,41% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -5,41% |
Tổng nợ | 287,17 Tr | -50,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 268,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,15 Tr | 448,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,36 Tr | 155,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,66 Tr | 56,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,32 Tr | 261,96% |
Dòng tiền tự do | 253,23 Tr | 213,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
361