Trang chủGIS • NYSE
add
General Mills
Giá đóng cửa hôm trước
60,37 $
Mức chênh lệch một ngày
58,27 $ - 60,43 $
Phạm vi một năm
58,27 $ - 75,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,25 T USD
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 838,20 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 795,70 Tr | 33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 30,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 286,12% |
Tổng tài sản | 33,40 T | 6,92% |
Tổng nợ | 23,95 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,70 Tr | 33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 2,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,90 Tr | 12,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,50 Tr | 201,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | 1.673,28% |
Dòng tiền tự do | 369,01 Tr | -67,71% |
Giới thiệu
General Mills, Inc., là một nhà sản xuất và tiếp thị đa quốc gia của Mỹ về thực phẩm tiêu dùng có thương hiệu được bán thông qua các cửa hàng bán lẻ. Nó có trụ sở tại Golden Valley, Minnesota, một vùng ngoại ô của thành phố Minneapolis. Công ty tiếp thị nhiều thương hiệu nổi tiếng ở Bắc Mỹ, bao gồm bột Gold Medal, Annie Homegrown, Betty Crocker, Yoplait, Colombo, Totino's, Pillsbury, Old El Paso, Häagen-Dazs, Cheerios, Trix, và Lucky Charms. Danh mục thương hiệu của nó bao gồm hơn 89 thương hiệu hàng đầu khác của Hoa Kỳ và nhiều nhà lãnh đạo danh mục trên toàn thế giới. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.000