Trang chủGJS • BKK
add
G J Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,11 ฿ - 0,12 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,16 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T THB
Số lượng trung bình
591,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 204,30 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | -244,08 Tr | 34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | 28,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,39 Tr | 58,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,88 Tr | -67,10% |
Tổng tài sản | 11,46 T | -7,59% |
Tổng nợ | 1,13 T | 33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,08 Tr | 34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,20 Tr | -389,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,24 Tr | 3.314,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,04 Tr | -193,89% |
Dòng tiền tự do | -452,47 Tr | -285,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
714