Trang chủGJTL • IDX
add
Gajah Tunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.005,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 NT IDR
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 NT | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 416,25 T | 5,44% |
Thu nhập ròng | 97,16 T | -59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -59,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,65 T | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 NT | 7,08% |
Tổng tài sản | 21,49 NT | 9,94% |
Tổng nợ | 11,76 NT | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,16 T | -59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,39 T | -43,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,53 T | -41,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,41 T | 110,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,36 T | -203,08% |
Dòng tiền tự do | 238,93 T | -4,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
17.040