Trang chủGJTL • IDX
add
Gajah Tunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.045,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.225,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 NT IDR
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 NT | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 442,57 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 339,19 T | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,91 T | -15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 NT | -9,53% |
Tổng tài sản | 22,32 NT | 12,19% |
Tổng nợ | 12,21 NT | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,19 T | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,08 T | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,41 T | -285,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,30 T | 90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,95 T | -94,03% |
Dòng tiền tự do | 34,05 T | -92,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
17.278