Trang chủGKL • TLV
add
Global Knafaim Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 ILA
Phạm vi một năm
52,10 ILA - 91,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
137,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 280,77% |
Thu nhập ròng | 354,00 N | -83,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,75 N | -116,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -74,68% |
Tổng tài sản | 121,98 Tr | -16,41% |
Tổng nợ | 65,60 Tr | -30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,00 N | -83,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | -54,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -150,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 897,00 N | -75,40% |
Dòng tiền tự do | -33,08 Tr | -6.743,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web