Trang chủGKO • CVE
add
Geekco Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 282,70 N | 4,48% |
Thu nhập ròng | -165,45 N | 89,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,48 N | -4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,21 N | -19,81% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -17,41% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -323,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,45 N | 89,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,14 N | 41,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,66 N | -3,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,70 N | -34,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,90 N | -28,60% |
Dòng tiền tự do | -258,34 N | -146,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web