Trang chủGL1 • ASX
add
Global Lithium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
523,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,48 N | -79,52% |
Thu nhập ròng | -413,69 N | 51,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,57 N | 81,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 169,26 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -65,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,69 N | 51,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 69,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 N | -42,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,48 N | -18,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 68,52% |
Dòng tiền tự do | 47,10 N | 109,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web