Trang chủGLA1V • HEL
add
Glaston Oyj Abp
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Mức chênh lệch một ngày
1,32 € - 1,34 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
31,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,80 Tr | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 30,30 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | 200,00 N | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -60,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -12,30% |
Tổng tài sản | 190,60 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 123,80 Tr | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 N | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,00 N | 97,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 80,00% |
Dòng tiền tự do | -765,50 N | 86,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
808